Có 2 kết quả:
不动声色 bù dòng shēng sè ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄙㄜˋ • 不動聲色 bù dòng shēng sè ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄙㄜˋ
bù dòng shēng sè ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not a word or movement (idiom); remaining calm and collected
(2) not batting an eyelid
(2) not batting an eyelid
Bình luận 0
bù dòng shēng sè ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not a word or movement (idiom); remaining calm and collected
(2) not batting an eyelid
(2) not batting an eyelid
Bình luận 0